Phiên âm : hé xiù.
Hán Việt : hạt tụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用粗布做成的衣衫。元.關漢卿《蝴蝶夢》第三折:「有這個舊褐袖, 與哥哥且做些冤苦錢。」元.無名氏《貨郎旦》第二折:「三姑, 將這褐袖來晒一晒。」