Phiên âm : hé tǔ.
Hán Việt : hạt thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種在暖溫帶森林區或溫帶草原區所發育的土壤。主要分布在大陸地區華北、東北、秦嶺山麓及遼西丘陵平原區, 以及地中海、黑海周圍。