Phiên âm : hè méi.
Hán Việt : hạt môi.
Thuần Việt : than nâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than nâu. 煤的一種, 一般黑色, 有的灰褐色, 含水分較多. 除做燃料外, 還用來提煉汽油、煤油、焦油等.