VN520


              

褐炭

Phiên âm : hé tàn.

Hán Việt : hạt thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種碳化程度不高的煤礦, 介於泥煤至煙煤之間, 呈暗褐或黑色, 缺乏光澤, 留有木紋, 含較多的水分, 揮發成分高, 具燃點低的特性, 可作為燃料、活性炭或提煉汽、煤油等。也稱為「褐煤」。


Xem tất cả...