Phiên âm : guǒ gé.
Hán Việt : khỏa cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訓練、教導。《醒世姻緣傳》第一一回:「那晁住娘子是劉六、劉七裹革出來的婆娘, 他肯去撩蜂吃螫?」