Phiên âm : lǐ miàn.
Hán Việt : lí diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 裡頭, 內裡, .
Trái nghĩa : 外面, 表面, .
內部。例這個衣櫥裡面收的都是他常穿的衣服。內部。《紅樓夢》第六四回:「當下賈母進入裡面, 早有賈赦賈璉率領族中人哭著迎了出來。」《老殘遊記》第二回:「青的靛青, 綠的碧綠, 更有一株的丹楓夾在裡面。」也作「裡邊」、「裡頭」。
bên trong; trong。里邊。