VN520


              

裡面

Phiên âm : lǐ miàn.

Hán Việt : lí diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 裡頭, 內裡, .

Trái nghĩa : 外面, 表面, .

內部。例這個衣櫥裡面收的都是他常穿的衣服。
內部。《紅樓夢》第六四回:「當下賈母進入裡面, 早有賈赦賈璉率領族中人哭著迎了出來。」《老殘遊記》第二回:「青的靛青, 綠的碧綠, 更有一株的丹楓夾在裡面。」也作「裡邊」、「裡頭」。

bên trong; trong。
里邊。


Xem tất cả...