Phiên âm : lǐ wài lǐ.
Hán Việt : lí ngoại lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
合計。如:「年關將近, 幾項必要的開銷裡外裡得花上不少錢。」