VN520


              

裡外裡

Phiên âm : lǐ wài lǐ.

Hán Việt : lí ngoại lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

合計。如:「年關將近, 幾項必要的開銷裡外裡得花上不少錢。」


Xem tất cả...