Phiên âm : lǐ wài bù shì rén.
Hán Việt : lí ngoại bất thị nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處理事務無法令任何一方滿意。例這件事你還是別插手吧!免得到最後裡外不是人, 好心沒好報。處理事務無法令任何一方滿意。如:「這件事你還是別插手吧!免得到最後裡外不是人, 好心沒好報。」