VN520


              

裡外不是人

Phiên âm : lǐ wài bù shì rén.

Hán Việt : lí ngoại bất thị nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處理事務無法令任何一方滿意。例這件事你還是別插手吧!免得到最後裡外不是人, 好心沒好報。
處理事務無法令任何一方滿意。如:「這件事你還是別插手吧!免得到最後裡外不是人, 好心沒好報。」


Xem tất cả...