VN520


              

裡言

Phiên âm : lǐ yán.

Hán Việt : lí ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衷心的言語。《左傳.莊公十四年》:「且寡人出, 伯父無裡言, 人又不念寡人, 寡人憾焉。」


Xem tất cả...