Phiên âm : lǐ yán.
Hán Việt : lí ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衷心的言語。《左傳.莊公十四年》:「且寡人出, 伯父無裡言, 人又不念寡人, 寡人憾焉。」