VN520


              

裡通外國

Phiên âm : lǐ tōng wài guó.

Hán Việt : lí thông ngoại quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中與外國勾結, 進行陰謀活動。如:「任何稍有國家民族意識的人, 都不會裡通外國, 謀取私利。」


Xem tất cả...