VN520


              

裡懷裡

Phiên âm : lǐ huái li.

Hán Việt : lí hoài lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靠後靠裡的位置。如:「把這個花瓶放在裡懷裡那桌兒上吧。」


Xem tất cả...