Phiên âm : lǐ biān.
Hán Việt : lí biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內部。《初刻拍案驚奇》卷三八:「虧得女兒招姐著實在裡邊調停。」《儒林外史》第五三回:「半日, 裡邊道:『有請。』」也作「裡面」、「裡頭」。