VN520


              

裡邊

Phiên âm : lǐ biān.

Hán Việt : lí biên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內部。《初刻拍案驚奇》卷三八:「虧得女兒招姐著實在裡邊調停。」《儒林外史》第五三回:「半日, 裡邊道:『有請。』」也作「裡面」、「裡頭」。


Xem tất cả...