VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裡踢
Phiên âm :
lǐ tī.
Hán Việt :
lí thích.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
用腳內側踢毽子。
裡懷裡 (lǐ huái li) : lí hoài lí
裡外不是人 (lǐ wài bù shì rén) : lí ngoại bất thị nhân
裡屋 (lǐ wū) : lí ốc
裡层 (lǐ céng) : tầng lót
裡通外國 (lǐ tōng wài guó) : lí thông ngoại quốc
裡外 (lǐ wài) : lí ngoại
裡言 (lǐ yán) : lí ngôn
裡子 (lǐ zi) : lí tử
裡廉 (lǐ lián) : lí liêm
裡頭 (lǐ tou) : lí đầu
裡虛 (lǐ xū) : lí hư
裡面 (lǐ miàn) : lí diện
裡槅子 (lǐ gé zi) : lí cách tử
裡應外合 (lǐ yìng wài hé) : lí ứng ngoại hợp
裡外裡 (lǐ wài lǐ) : lí ngoại lí
裡實 (lǐ shí) : lí thật
Xem tất cả...