Phiên âm : lǐ lǐ wài wài.
Hán Việt : lí lí ngoại ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指內外所有的地方。例年關將至, 家人把屋子裡裡外外都打掃得乾乾淨淨, 準備迎接新的一年。內外所有的地方。《兒女英雄傳》第三六回:「正是上上下下, 裡裡外外, 忙在一邊。」《紅樓夢》第七二回:「如今裡裡外外, 上上下下背著我嚼說我的不少, 就差你來說了。」