Phiên âm : lǐ yī.
Hán Việt : lí y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貼身穿的衣服。《詩經.秦風.無衣》「豈曰無衣, 與子同澤」句下朱熹《詩集傳》:「澤, 裡衣也。以其親膚近於垢澤, 故謂之澤。」