VN520


              

裡衣

Phiên âm : lǐ yī.

Hán Việt : lí y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貼身穿的衣服。《詩經.秦風.無衣》「豈曰無衣, 與子同澤」句下朱熹《詩集傳》:「澤, 裡衣也。以其親膚近於垢澤, 故謂之澤。」


Xem tất cả...