VN520


              

裡急

Phiên âm : lǐ jí.

Hán Việt : lí cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.中醫指筋脈攣縮, 或腹內氣促的症狀。2.急欲排便。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「走了幾步, 又裡急起來, 覷個毛坑上自在方便了, 慢慢的望東門而去。」


Xem tất cả...