Phiên âm : lǐ jí.
Hán Việt : lí cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.中醫指筋脈攣縮, 或腹內氣促的症狀。2.急欲排便。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「走了幾步, 又裡急起來, 覷個毛坑上自在方便了, 慢慢的望東門而去。」