VN520


              

裡外

Phiên âm : lǐ wài.

Hán Việt : lí ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.內外。如:「小店生意忙, 他裡外都得管。」《西遊記》第三五回:「我老孫再不曾住腳, 比急遞鋪的鋪兵還甚, 反復裡外, 奔波無已。」2.打算、計算。如:「過日子總得有個裡外, 不能就這麼浪費了。」


Xem tất cả...