VN520


              

裝摺

Phiên âm : zhuāng zhé.

Hán Việt : trang chiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝飾設備。《警世通言.卷二五.桂員外途窮懺悔》:「施還從岳父之言, 要將家私什物權移到支家。先拆卸祖父臥房裝摺, 往支處修理。」


Xem tất cả...