VN520


              

裝旦

Phiên âm : zhuāng dàn.

Hán Việt : trang đán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戲劇中的旦角。元.周密《武林舊事.卷四.乾淳教坊樂部》:「裝旦:孫子貴。」也作「妝旦」。


Xem tất cả...