Phiên âm : zhuāng dàn.
Hán Việt : trang đán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇中的旦角。元.周密《武林舊事.卷四.乾淳教坊樂部》:「裝旦:孫子貴。」也作「妝旦」。