VN520


              

裝殮

Phiên âm : zhuāng liàn.

Hán Việt : trang liễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為死者化裝穿衣入棺。例家屬為死者裝殮完畢之後, 內心不勝悲慼。
為死者穿衣入棺。《儒林外史》第一七回:「匡超人呼天搶地, 一面安排裝殮。」


Xem tất cả...