Phiên âm : zhuāng tù zi.
Hán Việt : trang thố tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表現膽小、害怕的樣子。如:「大敵當前, 誰敢裝兔子、不拚命的, 就準備接受懲罰吧!」