Phiên âm : zhuāng chí.
Hán Việt : trang trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
池, 書畫邊緣加以裝飾, 則書畫本身如池。裝池指在書畫表面及襯裡加以裝治修飾。也作「裝背」。