VN520


              

裝池

Phiên âm : zhuāng chí.

Hán Việt : trang trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

池, 書畫邊緣加以裝飾, 則書畫本身如池。裝池指在書畫表面及襯裡加以裝治修飾。也作「裝背」。


Xem tất cả...