Phiên âm : zhuāng hān.
Hán Việt : trang hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝傻, 故作糊塗。《金瓶梅》第二八回:「賊奴才!還裝憨兒!無故只在這屋裡, 你替我老實尋是的。」《紅樓夢》第三四回:「你還裝憨呢!人人都知道是你說的, 還賴呢。」