Phiên âm : zhuāng bàn.
Hán Việt : trang phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 打扮, 扮裝, 化裝, .
Trái nghĩa : , .
修飾、打扮、扮演。例他在舞臺上裝扮成各種不同的腳色, 詮釋人生百態。修飾、打扮。如:「他在舞臺上裝扮成各種不同的角色, 詮釋各種不同的人物型態。」