VN520


              

補養

Phiên âm : bǔ yǎng.

Hán Việt : bổ dưỡng.

Thuần Việt : tẩm bổ; bồi dưỡng sức khoẻ; bổ dưỡng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tẩm bổ; bồi dưỡng sức khoẻ; bổ dưỡng (bằng thức ăn đồ uống hoặc thuốc men). 用飲食或藥物來滋養身體.

♦Bồi bổ nuôi dưỡng thân thể. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Thất thập tuế đích nhân, nguyên khí suy liễu, hựu một hữu dược vật bổ dưỡng, bệnh bất quá thập nhật, thọ số dĩ tận, quy thiên khứ liễu 七十歲的人, 元氣衰了, 又沒有藥物補養, 病不過十日, 壽數已盡, 歸天去了 (Đệ nhị nhất hồi).


Xem tất cả...