Phiên âm : bǔ pǐn.
Hán Việt : bổ phẩm .
Thuần Việt : thuốc bổ; đồ bổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc bổ; đồ bổ. 滋補身體的食品或藥物.