Phiên âm : zhuāng mú zuò yàng.
Hán Việt : trang mô tác dạng.
Thuần Việt : giả bộ; làm bộ làm tịch; làm ra vẻ; giả vờ giả vịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả bộ; làm bộ làm tịch; làm ra vẻ; giả vờ giả vịt故意做作,装出某种样子给人看