VN520


              

被髮佯狂

Phiên âm : pī fǎ yáng kuáng.

Hán Việt : bị phát dương cuồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

披散著頭髮, 假裝成瘋狂的樣子。《史記.卷三八.宋微子世家》:「箕子曰:『為人臣諫不聽而去, 是彰君之惡而自說於民, 吾不忍為也。』乃被髮佯狂而為奴。」《韓詩外傳》卷七:「紂殺王子比干, 箕子被髮佯狂。」也作「被髮陽狂」。


Xem tất cả...