Phiên âm : bèi zǐ zhí wù.
Hán Việt : bị tử thực vật.
Thuần Việt : thực vật hạt kín; bị tử thực vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật hạt kín; bị tử thực vật种子植物的一大类,胚珠生在子房里,种子包在果实里胚珠接受本花或异化雄蕊的花粉而受精根据子叶数分为单子叶植物和双子叶植物(区别于'裸子植物')