Phiên âm : bèi gào.
Hán Việt : bị cáo.
Thuần Việt : bị cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị cáo. 在民事和刑事案件中被控告的人. 也叫 被告人.
♦Bị thưa kiện, bị cáo phát.♦Kẻ bị thưa kiện. § Đối lại với nguyên cáo 原告.