Phiên âm : nà tóu.
Hán Việt : nạp đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.僧衣。2.以碎布補綴而成。民國.章太炎《新方言.釋器》:「今淮南吳越謂破布牽連補綴者為衲頭。」3.棉襖。《水滸傳》第六五回:「老丈見說, 領張順入後屋下, 把個衲頭與他替下濕衣服來烘。」