VN520


              

衲臉

Phiên âm : nà liǎn.

Hán Việt : nạp kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用線縫紉的鞋面。如:「這是一雙青潞紬衲臉小履鞋。」