Phiên âm : nà shī.
Hán Việt : nạp sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對僧侶的尊稱。唐.李紳〈龍宮寺〉詩:「銀地溪邊遇衲師, 笑將花宇指潛知。」