VN520


              

衲被蒙頭

Phiên âm : nà bèi méng tóu.

Hán Việt : nạp bị mông đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擁被蓋頭而眠。比喻不問世事的消極態度。元.關漢卿《單刀會》第二折:「任從他陰晴昏晝, 醉時節衲被蒙頭, 我向這矮窗睡徹三竿日。」元.無名氏〈十棒鼓〉曲:「山聲野調, 衲被蒙頭直到曉, 有甚煩惱。」也作「蒙頭衲被」。