Phiên âm : nà bèi.
Hán Việt : nạp bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.補綴過的被子。宋.戴復古〈求安〉詩:「衲被蒙頭睡, 翛然百慮寬。」2.宋時楊億為文愛用典, 其所用故事, 常令子姪檢出處, 每段用小紙片錄記, 掇拈所錄而蓄存, 當時稱為「衲被」。