VN520


              

衲子

Phiên âm : nà zi.

Hán Việt : nạp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僧侶。宋.許顗《彥周詩話》:「頗似文章巨公所作, 殊不類衲子。」