Phiên âm : nà zi.
Hán Việt : nạp tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僧侶。宋.許顗《彥周詩話》:「頗似文章巨公所作, 殊不類衲子。」