VN520


              

衲帛

Phiên âm : nà bó.

Hán Việt : nạp bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繡花的綢子。《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「隨即到了市上, 買了一身衲帛衣服, 粉底皂靴, 絨襪, 瓦楞帽子。」