Phiên âm : biǎo lǐ xiāng hé.
Hán Việt : biểu lí tương hợp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 表裡相應, .
Trái nghĩa : , .
內外互相應合。唐.杜佑《通典.卷一五九.兵一二.按地形知勝負》引《周書.陰符》:「左右有水, 前有大阜, 後有高山, 戰於兩水之間, 乘敵過邑, 是謂表裡相合。」也作「表裡相應」。