Phiên âm : biǎo miàn.
Hán Việt : biểu diện.
Thuần Việt : mặt ngoài; phía ngoài; bên ngoài; mẽ ngoài; ngoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt ngoài; phía ngoài; bên ngoài; mẽ ngoài; ngoài mặt物体跟外界接触的部分事物的外在现象或非本质的部分你不能只看事情的表面.nǐ