Phiên âm : biǎo yīn fǎ.
Hán Việt : biểu âm pháp.
Thuần Việt : cách ghi phiên âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách ghi phiên âm用书写符号或印刷符号表现某一语言的读音的方法