Phiên âm : biǎo gé huà gōng wén.
Hán Việt : biểu cách hóa công văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
按分格、分類以列記事物, 俾便閱覽或統計的公文型式。如簡便行文表、開會通知單、公務電話紀錄等。