Phiên âm : biǎo yǎn chàng.
Hán Việt : biểu diễn xướng.
Thuần Việt : biểu diễn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu diễn (phối hợp hát, múa, làm động tác)一种带有戏剧性质和舞蹈动作的演唱形式