Phiên âm : biǎo miàn zhāng lì.
Hán Việt : biểu diện trương lực.
Thuần Việt : sức căng bề mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức căng bề mặt造成液体表面收缩状态的力各种液体的表面张力大小不同