VN520


              

表面张力

Phiên âm : biǎo miàn zhāng lì.

Hán Việt : biểu diện trương lực.

Thuần Việt : sức căng bề mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức căng bề mặt
造成液体表面收缩状态的力各种液体的表面张力大小不同


Xem tất cả...