Phiên âm : biǎo yí.
Hán Việt : biểu nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表率儀範。漢.賈誼《新書.卷八.官人》:「知足以為源泉, 行足以為表儀。」