Phiên âm : bǔ shù.
Hán Việt : bổ thuật.
Thuần Việt : thêm vào; thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thêm vào; thêm在已经说过的某物后增补内容ràng wǒ zài bǔshù yīgè lìzǐ.cho tôi thêm một ví dụ