VN520


              

补发

Phiên âm : bǔ fā.

Hán Việt : bổ phát.

Thuần Việt : phát lại; phát bổ sung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phát lại; phát bổ sung
由于遗失损坏等原因而重新发给
在正常配给的基础上,增加或补充配给


Xem tất cả...