Phiên âm : bǔ fā.
Hán Việt : bổ phát.
Thuần Việt : phát lại; phát bổ sung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phát lại; phát bổ sung由于遗失损坏等原因而重新发给在正常配给的基础上,增加或补充配给