Phiên âm : bǔ jǐ xiàn.
Hán Việt : bổ cấp tuyến.
Thuần Việt : tuyến tiếp viện; đường tiếp tế .
tuyến tiếp viện; đường tiếp tế (tên gọi các loại tuyến đường giao thông dùng để vận chuyển vật tư, khí tài khi quân đội đang chiến đấu)
军队作战时,输送物资器材的各种交通线的总称