VN520


              

补台

Phiên âm : bǔ tái.

Hán Việt : bổ thai.

Thuần Việt : giúp; giúp đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giúp; giúp đỡ
支持,维护,完善
dùi qīngniánrén de gōngzuò bǔtái wèizhǔ.
đối với công việc của thanh niên chủ yếu là giúp đỡ.


Xem tất cả...