VN520


              

补习

Phiên âm : bǔ xí.

Hán Việt : bổ tập.

Thuần Việt : học bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sung
为了补足某种知识,在业余或课外学习
bǔxígōngkè.
bổ túc bài vở


Xem tất cả...