Phiên âm : bǔ xí.
Hán Việt : bổ tập.
Thuần Việt : học bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học bổ túc; bổ túc; bù đắp; học bù; học bổ sung为了补足某种知识,在业余或课外学习bǔxígōngkè.bổ túc bài vở