VN520


              

补花

Phiên âm : bǔ huā.

Hán Việt : bổ hoa.

Thuần Việt : thêu ghép vải .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thêu ghép vải (một loại thủ công mỹ nghệ, dùng các mảnh vải hoặc nhung màu may thành các hình chim cò hoa lá trên các quần áo trẻ em, khăn bàn, áo gối...)
补花儿:手工艺的一种,把彩色布片或丝绒缝在枕套桌布童装等上面,构成花鸟等图案


Xem tất cả...